Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
---|---|---|---|
1501 | Ước Tính | 1/2(5)(14) | |
1502 | Ước Tính | 10/17 | |
1503 | Ước Tính | 1/2*10(6+8) | |
1504 | Ước Tính | 10/42 | |
1505 | Ước Tính | 1/2*2.5 | |
1506 | Ước Tính | 1/7-1/9 | |
1507 | Ước Tính | 1/7+1/3 | |
1508 | Ước Tính | 1/2*4*2 | |
1509 | Ước Tính | 4/3*3.14*7^3 | |
1510 | Ước Tính | 4/3pi(9)^3 | |
1511 | Ước Tính | 1/8+7/20+1/15 | |
1512 | Ước Tính | -4/5*(-4/5)^2 | |
1513 | Ước Tính | 1/4-3/16 | |
1514 | Ước Tính | 1/4+7/12 | |
1515 | Ước Tính | 4/5*9.32 | |
1516 | Ước Tính | 4/5+5/6 | |
1517 | Ước Tính | 1/5+1/2*1/4 | |
1518 | Ước Tính | 4/5+7/8 | |
1519 | Ước Tính | 1/5+2/10 | |
1520 | Ước Tính | 4/6+(-3/9)-(-5) | |
1521 | Ước Tính | -3/10+(-1/6) | |
1522 | Ước Tính | (1/3)÷(1/4) | |
1523 | Ước Tính | 3/15+12/18 | |
1524 | Ước Tính | 1/4*1/8 | |
1525 | Ước Tính | (1/3)÷(7/9) | |
1526 | Ước Tính | 1/3-(1/3)^2+(1/3)^3 | |
1527 | Ước Tính | 3/2*1/3 | |
1528 | Ước Tính | -3/20-3/5 | |
1529 | Ước Tính | 1/3+4/7 | |
1530 | Ước Tính | 4/3*3.14*3^3 | |
1531 | Ước Tính | 4/3*3.14*(6.2)^3 | |
1532 | Ước Tính | 4/20+2/13 | |
1533 | Ước Tính | 17/15 | |
1534 | Ước Tính | 19/24 | |
1535 | Ước Tính | (4!)/(2!2!) | |
1536 | Ước Tính | 18/63 | |
1537 | Ước Tính | -2/0 | |
1538 | Ước Tính | 2/7*4 | |
1539 | Ước Tính | 2/5+3/7 | |
1540 | Ước Tính | 2/5+5/2 | |
1541 | Ước Tính | 2/3*2/5 | |
1542 | Ước Tính | 36/20+4/20 | |
1543 | Ước Tính | 2/5*2/5*2/5 | |
1544 | Ước Tính | 2/5*4/5 | |
1545 | Ước Tính | 335/61+6.29 | |
1546 | Ước Tính | (3-2)*180 | |
1547 | Ước Tính | (2/3)÷(1/8) | |
1548 | Ước Tính | 32/143*143/111 | |
1549 | Ước Tính | 2/3+-1/16 | |
1550 | Ước Tính | (-32(300)^2)/(120^2)+300 | |
1551 | Ước Tính | 2/3+-1/4 | |
1552 | Ước Tính | (-32(100)^2)/(120^2)+100 | |
1553 | Ước Tính | 2/3-1/2+8/15 | |
1554 | Ước Tính | (3*10^-4)+0.004 | |
1555 | Ước Tính | 2/3-1/8 | |
1556 | Ước Tính | 144/5 | |
1557 | Ước Tính | 13/14-3 | |
1558 | Ước Tính | 13/200 | |
1559 | Ước Tính | 3/8+11/48 | |
1560 | Ước Tính | 13/65 | |
1561 | Ước Tính | 13/50 | |
1562 | Ước Tính | 135/3 | |
1563 | Ước Tính | 11/12-2/3 | |
1564 | Ước Tính | 11/12-3/8 | |
1565 | Ước Tính | 3/8-2/9+2/3 | |
1566 | Ước Tính | 11/3-35/6+51/9 | |
1567 | Ước Tính | 3/7+4/7 | |
1568 | Ước Tính | 3/7*6/5 | |
1569 | Ước Tính | 120/256 | |
1570 | Ước Tính | 120/200 | |
1571 | Ước Tính | 3/66+3/55 | |
1572 | Ước Tính | 12/39 | |
1573 | Ước Tính | -3/4+2 | |
1574 | Ước Tính | 3/4-6/12 | |
1575 | Ước Tính | (-30*-7)-(210(-3)) | |
1576 | Ước Tính | -(-42) | |
1577 | Ước Tính | (-6)(-5) | |
1578 | Ước Tính | (-6)+12 | |
1579 | Nhân | 6*-2 | |
1580 | Ước Tính | (-3/5)(-10/3)(-2/9) | |
1581 | Ước Tính | 3/4-5/10 | |
1582 | Ước Tính | 6/2(2+1) | |
1583 | Ước Tính | (9-2)-(2-9) | |
1584 | Ước Tính | (-8/9)^2 | |
1585 | Ước Tính | (11-13/7)^0 | |
1586 | Ước Tính | (1-1)^2 | |
1587 | Ước Tính | ((4/5)^2)÷(4/5-1/15) | |
1588 | Ước Tính | (6- căn bậc hai của -3)(1+ căn bậc hai của -1) | |
1589 | Ước Tính | (-7/6)^2-3(1/12-1/3) | |
1590 | Ước Tính | (7^5)^2*7^6 | |
1591 | Ước Tính | (5/7)^3 | |
1592 | Ước Tính | ((2/5)^2)÷(2/5-1/15) | |
1593 | Ước Tính | (-9^2+21)/-3 | |
1594 | Ước Tính | (7!)/((7-3)!) | |
1595 | Ước Tính | 1/(3^4) | |
1596 | Ước Tính | (2/5)/(3/4) | |
1597 | Ước Tính | 7/12-1/6 | |
1598 | Ước Tính | (1/2)/2 | |
1599 | Giải m | m^2-10m+25=0 | |
1600 | Giải p | p=4m+7mn |